Có 1 kết quả:

福相 fú xiàng ㄈㄨˊ ㄒㄧㄤˋ

1/1

fú xiàng ㄈㄨˊ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) facial expression of good fortune
(2) joyous and contented look

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0