Có 1 kết quả:
福相 fú xiàng ㄈㄨˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facial expression of good fortune
(2) joyous and contented look
(2) joyous and contented look
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0